Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/10
2
Th10
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 01/10 | 30/09 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 154.5 | 152.7 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 159.2 | 157.2 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 162.7 | 162.3 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 167.4 | 167.0 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 157.0 | 155.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina –FOB | 160.0 | 158.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 01/10 | 30/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 183.2 | 182.1 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 185.8 | 184.6 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Argentina – FOB | 229.0 | 227,0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina –FOB | 183,0 | 183,0 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 01/10 | 30/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 337.8 | 332.9 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Mỹ – CBOT | 342.6 | 337.8 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 354.0 | 353.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 342.0 | 339.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 337.9 | 332.9 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 342.6 | 337.9 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 01/10 | 30/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 335.3 | 326.2 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Mỹ – CBOT | 342.7 | 333.8 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 310.0 | 302.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 311.0 | 304.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/10/2019
Nguyên Liệu | Giá chào bán | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân – Ngô Ar – giao đầu tháng 10 | 4.900 – 4.950 | 4.880 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Br – giao tháng 9 | 4.950 – 5.000 | 4.900 | Nhu cầu tốt, ngô hút đi các trại gà |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 | 5.000 – 5.050 | – | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 | 5.000 – 5.050 | – | Giao dịch ít |
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy | 5.000 | 4.950 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy | 4.750 | 4.650 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy | 5.400 – 5.700 | 5.400 – 5.700 | Nhà máy chỉ mua ngô có độ ẩm từ 16-18%, sau đó sấy lại |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân – lúa EU – giao 10 | 6.000 | 5.950 – 6.000 | Giao dịch ít |
Cái Lân – lúa EU – giao 11/12 | 5.900 | 5.850 – 5.900 | Giao dịch ít |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 9 | 5.600 | 5.550 | Giao dịch ít |
SẮN LÁT | |||
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) | – | – | Hết hàng |
CÁM GẠO, CÁM MỲ | |||
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 9 | 5.300-5.450 | 5.200-5.250 | Giao dịch lẻ tẻ |
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 9 | 5.150 | 5.150 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10 | 8.850-8.900 | 8.750 | Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít |
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 11/12 | 8.850 – 8.900 | – | Chưa có giao dịch |
KHÔ DẦU HẠT CẢI | |||
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 9 | 7.200 | 7.100-7.150 | Giao dịch chậm |
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 9 | 6.100 | 6.000 | Giao dịch chậm |
KHÔ DẦU CỌ | |||
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 | 3.330 | 3.250 | Cung ít, giao dịch chậm |
KHÔ DẦU DỪA | |||
Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 | 5.300 | 5.200 | Giao dịch ít |
BỘT XƯƠNG THỊT | |||
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 | 8.900 | 8.800 | Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều |
GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 02/10/2019
Đvt: USD/tấn
NGUYÊN LIỆU | Giá chào | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 206 – 208 | 202 – 203 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 213 – 215 | 208 – 209 | Giao dịch ít |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân- Lúa mỳ Argentina- CNF- giao tại cảng xuất 15/12 – 15/01 | 234 | 229 – 230 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 367-368 | 362 – 363 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 367-368 | 362 – 363 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 366 – 367 | – | Chưa có giao dịch |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 232 | 229 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI NGỌT | |||
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 297 | 294 – 295 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI ĐẮNG | |||
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 15/10-15/11 | 258 | 255 | Giao dịch ít |
CÁM GẠO TRÍCH LY | |||
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/10-15/11 | 221 | 217 | Các bên ký mua nhiều hơn |
ĐẬU TƯƠNG | |||
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 393 | 390 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 384 | 381 | Giao dịch ít |