Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/10
14
Th10
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 11/10 | 10/10 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 156.6 | 149.7 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 160.5 | 154.1 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 169.1 | 163.8 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 171.5 | 167.5 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 160.0 | 153.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina –FOB | 168.0 | 162.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 11/10 | 10/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 186.7 | 181.1 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 188.9 | 183.6 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Argentina – FOB | 189.0 | 187.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina –FOB | 196.0 | 193.0 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 11/10 | 10/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 343.9 | 339.3 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Mỹ – CBOT | 349.2 | 344.4 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 357.0 | 352.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 350.0 | 352.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 343.9 | 339.3 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 349.2 | 344.5 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 11/10 | 10/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 342.7 | 339.4 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Mỹ – CBOT | 349.1 | 345.9 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 314.0 | 312.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 323.0 | 320.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 14/10/2019
Nguyên Liệu | Giá chào bán | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân – Ngô Ar – giao đầu tháng 10 | 4.900- 4.950 | – | Chưa có giao dịch |
Cái Lân – Ngô Br – giao đầu tháng 10 | 4.950 | – | Chưa có giao dịch |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 | 5.050 – 5.100 | – | Chưa có giao dịch |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 | 5.050 – 5.100 | – | Chưa có giao dịch |
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy | 5.000 | 4.950 – 5.000 | Nhu cầu ngô bán lẻ đi trại gà tốt |
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy | 4.750 | 4.650 | Đầu ra ít, nhà máy mua hạn chế |
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy | 5.400 – 5.700 | 5.400 – 5.700 | Ngô về nhà máy nhiều, toàn bộ là hàng loại 2 |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân – lúa EU – giao 10 | 5.950 | 5.900 | Giao dịch ít |
Cái Lân – lúa EU – giao 11/12 | 5.900 | 5.850 – 5.900 | Giao dịch ít |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 9 | 5.600 – 5.650 | 5.600 | Giao dịch ít |
SẮN LÁT | |||
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) | – | – | Hết hàng |
CÁM GẠO, CÁM MỲ | |||
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 10 | 5.300-5.450 | 5.200-5.250 | Giao dịch lẻ tẻ |
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 10 | – | – | – |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10 | 8.850-8.900 | 8.700 | Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít |
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 11/12 | 8.850 – 8.900 | – | Chưa có giao dịch |
KHÔ DẦU HẠT CẢI | |||
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 10 | 7.200 | 7.100-7.150 | Giao dịch chậm |
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 10 | 6.100 | 6.000 | Giao dịch chậm |
KHÔ DẦU CỌ | |||
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 | 3.000 | 2.900 – 2.950 | Cung ít, giao dịch chậm |
KHÔ DẦU DỪA | |||
Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 | 5.300 | 5.200 | Giao dịch ít |
BỘT XƯƠNG THỊT | |||
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 | 8.900 | 8.800 | Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều |
GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 12/10/2019
Đvt: USD/tấn
NGUYÊN LIỆU | Giá chào | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 206 – 207 | 201 – 202 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 210 – 211 | 205 – 206 | Giao dịch ít |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân- Lúa mỳ Argentina- CNF- giao tại cảng xuất 15/12 – 15/01 | 236 | 231 – 232 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 374-376 | 369 – 370 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 374-376 | 369 – 370 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 376-379 | – | Chưa có giao dịch |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 230 | 227 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI NGỌT | |||
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 297 | 294 – 295 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI ĐẮNG | |||
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 15/10-15/11 | 258 | 255 | Giao dịch ít |
CÁM GẠO TRÍCH LY | |||
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/10-15/11 | 221 | 217 | Các bên ký mua nhiều hơn |
ĐẬU TƯƠNG | |||
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 400 | 396 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 393 | 389 | Giao dịch ít |