Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 29/11
29
Th11
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 28/11 | 27/11 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | – | 142.7 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | – | 146.9 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 193.5 | 192.2 | Kỳ hạn tháng 1/2019 |
Brazil – BMF | 188.9 | 188.1 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 28/11 | 27/11 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 194.2 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Mỹ – CBOT | – | 193.5 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 28/11 | 27/11 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 324.1 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Mỹ – CBOT | – | 329.4 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 324.1 | 321.4 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Brazil – BMF | 329.4 | 329.4 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 28/11 | 27/11 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 323.9 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | – | 330.8 | Kỳ hạn tháng 3/2019 |
GIAO DỊCH NỘI ĐỊA
NGÔ
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao ngay | Giao tháng 12 | Giao tháng 1-3 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 4.820 – 4.830(Ar) / 4.900 – 4.920 (Br) | 4.850 – 4.900 (Ảr)/5.000 – 5.050 (Br) | 5.000 – 5.500 | Nhu cầu nhiều tàu về muộn |
Nội địa | Sơn La | 4.900 – 4.950 | – | – | Nhiều đơn vị đã vào kho |
Đắc Lắc | 5.000 | – | – | Bắt đầu có ngô vụ 2 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao ngay | Giao tháng 12 | Giao tháng 1-3 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 9.100 | 9.100 – 9.150 | 9.100-9.150 | Nguồn cung giao ngay khan hiếm,giá tăng vọt |
LÚA MỲ
Nguyên liệu | 29/11 | 28/11 | Ghi chú |
Cái Lân – EU – Giao tháng 11/12 | 6.000 | 6.000 | Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau |
Cái Lân – Nam Mỹ – Giao tháng 15/2 – 15/3 | 5.800 | 5.800 | Giao dịch ít |
DDGS
Nguyên liệu | 29/11 | 28/11 | Ghi chú |
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 11 | 5.550 | 5.600 | Giao dịch ít |
Sắn lát
Nguyên liệu | 29/11 | 28/11 | Ghi chú |
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) | 4.400 – 4.500 | 4.400 – 4.500 | Nhu cầu ít,giá giảm mạnh |
Cám gạo – cám mỳ
Nguyên liệu | 29/11 | 28/11 | Ghi chú |
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 11 | 5.100 | 5.100 | Nhu cầu chậm |
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 11 | 5.150 | 5.150 | Nguồn cung ít |
Nguyên liệu khác
Nguyên liệu | Xuất xứ | 29/11 | 28/11 | Ghi chú |
Kho dầu hạt cải | Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 11 | 7.000 | 7.000 | Giao dịch chậm |
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 11 | 6.500 | 6.500 | Giao dịch chậm | |
Kho dầu cọ | Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 11 | 2.900 – 2.950 | 2.900 – 2.950 | Giao dịch chậm |
Kho dầu dừa | Hải Phòng – philippin – giao tháng 11 | 5.200 | 5.200 | Giao dịch ít |
Bột xương thịt | Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 11 | 8.800 | 8.800 | Giao dịch ít |