Lịch tàu NK nông sản & nguyên liệu sản xuất TĂCN làm hàng tại cảng QN tháng 1/2020
20
Th1
No |
Vessel’s Name | Cargo | Qty | Berth |
Eta |
Etc/d Remax |
1 |
Cap Ferrat | Corn ( Ah ) | 69.400 | CICT | 05/01 |
Cargill |
2 | Rosco Polar | Corn+SBM (Ah) | 67.564 | CICT | 08/01 |
Maru |
3 |
Cetus Ocean | Corn ( Ah ) | 72.204 | CICT | 15/04 |
Cargill |
4 | Thalassic | SBM (Ah) | – | – | T1 |
|
5 |
Archon | Corn+SBM | 80.693 | CQN | T1 |
CJ |
Note:
Operator | Suppliers |
Quangninh port | Bunge / CJ / Enerfor |
CICT | CP / Maru / LDC/ Enerfor / Cargill |
CPI | Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest |
Agent | Suppliers |
Đức Thọ | CJ |
Vosa | Marubeni/ Petercreamers/ Bunge / Cargill / LDC |
Minh Long | Crossland |