Lịch tàu NK nông sản & nguyên liệu SX TĂCN cập cảng cuối tháng 2 và nửa đầu tháng 3 ( cập nhập ngày 19/02)
19
Th2
No |
Vessel’s Name | Cargo | Qty | Berth |
Eta |
Etc/d Remax |
1 |
Yuna Orchid | SBM ( Ah ) | 30.191 | CICT | 16/02 |
Cargill |
2 | Golden Empress | Corn ( Ah ) | 69.000 | Anchor |
15/02 |
|
3 |
Star Jennifer | Corn+SBM (Ah) + Wheat | 74.461 | QNP | 20/02 |
Crossland |
4 | Atlantic Horizon | Corn ( Ah ) | 68.500 | Anchor |
18/02 |
|
5 |
Thalassic | SBM ( Br ) | 29.480 | CICT | 25/02 |
Enerfo |
6 | Silviculture | SBM | 43.500 | – | 02/03 |
Cargill |
7 |
Nord Draco | Corn+SBM | 70.000 | – | 07/03 |
Enerfo |
8 | Sea Pegasus | Corn+SBM | 68.728 | – | T03 |
CJ |
9 |
Neptune | SBM | – | – | T03 |
Cargill |
10 | Athina L | Corn ( Ah ) | – | – | T03 |
Bunge |
Note:
Operator | Suppliers |
Quangninh port | Bunge / CJ / Enerfor |
CICT | CP / Maru / LDC/ Enerfor / Cargill |
CPI | Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest |
Agent | Suppliers |
Đức Thọ | CJ |
Vosa | Marubeni/ Petercreamers/ Bunge / Cargill / LDC |
Minh Long | Crossland |