Giá heo hơi tham khảo ngày hôm nay 11/3 tại các tỉnh thành trên cả nước
11
Th3
Giá heo hơi hôm nay tại miền Bắc :
Giá heo hơi hôm nay ở miền Bắc bất ngờ quay đầu giảm giá sâu sau chuỗi ngày tăng giá phi mã, nhiều địa phương rời mức đỉnh giá 90.000 đồng/kg đã thiết lập trong mấy ngày trước.
Địa phương | Đơn vị | Giá (Đồng) | Tăng/giảm (đồng) |
---|---|---|---|
Nam Định | Kg | 89.000 | +1.000 |
Thái Bình | Kg | 90.000 | |
Hà Nam | Kg | 89.000 | +1.000 |
Hưng Yên | Kg | 88.000 | -2.000 |
Bắc Giang | Kg | 86.000 | |
Thái Nguyên | Kg | 83.000 | -3.000 |
Phú Thọ | Kg | 85.000 | -3.000 |
Yên Bái | Kg | 83.000 | -4.000 |
Lào Cai | Kg | 83.000 | -4.000 |
Vĩnh Phúc | Kg | 85.000 | -4.000 |
Hà Nội | Kg | 86.000 | -6.000 |
Ninh Bình | Kg | 79.000 | |
Tuyên Quang | Kg | 90.000 |
Giá heo hơi hôm nay tại miền Trung, Tây Nguyên
Giá heo hơi hôm nay cũng quay đầu giảm sâu, giảm 9.000 đồng/kg xuống trung bình ở mức 75.000 đồng/kg.
Địa phương | Đơn vị | Giá (Đồng) | Tăng/giảm (Đồng) |
---|---|---|---|
Thanh Hoá | Kg | 90.000 | |
Nghệ An | Kg | 90.000 | |
Hà Tĩnh | Kg | 80.000 | |
Quảng Bình | Kg | 80.000 | |
Quảng Trị | Kg | 80.000 | |
Thừa Thiên Huế | Kg | 80.000 | |
Quảng Nam | Kg | 72.000 | -8.000 |
Quảng Ngãi | Kg | 83.000 | |
Bình Định | Kg | 72.000 | -3.000 |
Khánh Hoà | Kg | 80.000 | |
Lâm Đồng | Kg | 81.000 | +1.000 |
Đắc Lắc | Kg | 80.000 | |
Ninh Thuận | Kg | 70.000 | |
Bình Thuận | Kg | 75.000 | -9.000 |
Giá heo hơi hôm nay tại miền Nam
Giá heo hơi tại các vùng chăn nuôi trọng điểm phía Nam tương đối ổn định, thậm chí một số nơi tăng giá nhờ đầu ra thuận lợi.
Địa phương | Đơn vị | Giá (Đồng) | Tăng/giảm (Đồng) |
---|---|---|---|
Bình Phước | Kg | 78.000 | +6.000 |
Đồng Nai | Kg | 80.000 | |
TP HCM | Kg | 75.000 | |
Bình Dương | Kg | 78.000 | |
Tây Ninh | Kg | 75.000 | |
Vũng Tàu | Kg | 81.000 | +2.000 |
Long An | Kg | 80.000 | |
Đồng Tháp | Kg | 80.000 | |
An Giang | Kg | 85.000 | |
Vinh Long | Kg | 79.000 | |
Cần Thơ | Kg | 85.000 | +5.000 |
Kiên Giang | Kg | 80.000 | |
Hậu Giang | Kg | 78.000 | -2.000 |
Cà Mau | Kg | 85.000 | +4.000 |
Tiền Giang | Kg | 80.000 | -2.000 |
Bạc Liêu | Kg | 85.000 | |
Trà Vinh | Kg | 78.000 | -2.000 |
Bến Tre | Kg | 80.000 | |
Sóc Trăng | Kg | 85.000 |