Giá heo hơi tham khảo ngày hôm nay 8/4
8
Th4
Giá heo hơi hôm nay tại miền Bắc:
Giá heo hơi hôm nay tại miền Bắc khá im ắng sau, một vài nơi giảm nhẹ, sau khi giảm 5.000 đồng/kg hôm qua. Tuy nhiên, so với ngưỡng yêu cầu thì giá heo tại đây vẫn đang ở mức cao.
Địa phương | Đơn vị | Giá (Đồng) | Tăng/giảm (đồng) |
---|---|---|---|
Nam Định | Kg | 76.000 | |
Thái Bình | Kg | 77.000 | |
Hà Nam | Kg | 76.000 | |
Hưng Yên | Kg | 78.000 | |
Bắc Giang | Kg | 77.000 | |
Thái Nguyên | Kg | 77.000 | |
Phú Thọ | Kg | 75.000 | |
Yên Bái | Kg | 78.000 | -2.000 |
Lào Cai | Kg | 75.000 | |
Vĩnh Phúc | Kg | 78.000 | |
Hà Nội | Kg | 78.000 | |
Ninh Bình | Kg | 78.000 | |
Tuyên Quang | Kg | 78.000 |
Giá heo hơi hôm nay tại miền Trung:
Hôm nay giá heo hơi tại miền Trung dường như đứng yên, giá heo ít biến động, giá giữ ở mức trung bình, thấp hơnso với giá heo miền Bắc, nhưng luôn cao hơn so với mặt bằng giá heo ở miền Nam.
Địa phương | Đơn vị | Giá (Đồng) | Tăng/giảm (Đồng) |
---|---|---|---|
Thanh Hoá | Kg | 76.000 | |
Nghệ An | Kg | 76.000 | |
Hà Tĩnh | Kg | 79.000 | |
Quảng Bình | Kg | 75.000 | |
Quảng Trị | Kg | 75.000 | |
Thừa Thiên Huế | Kg | 75.000 | |
Quảng Nam | Kg | 75.000 | |
Quảng Ngãi | Kg | 75.000 | |
Bình Định | Kg | 73.000 | |
Khánh Hoà | Kg | 75.000 | |
Lâm Đồng | Kg | 77.000 | |
Đắc Lắc | Kg | 73.000 | |
Ninh Thuận | Kg | 70.000 | |
Bình Thuận | Kg | 76.000 |
Giá heo hơi tại thị trường miền Nam:
Giá heo hơi hôm nay tại miền Nam bất ngờ quay đầu tăng giá sau một thời gian dài tăng giảm thất thương.
Địa phương | Đơn vị | Giá (Đồng) | Tăng/giảm (Đồng) |
---|---|---|---|
Bình Phước | Kg | 78.000 | |
Đồng Nai | Kg | 78.000 | |
TP HCM | Kg | 79.000 | |
Bình Dương | Kg | 75.000 | |
Tây Ninh | Kg | 79.000 | |
Vũng Tàu | Kg | 75.000 | |
Long An | Kg | 72.000 | |
Đồng Tháp | Kg | 78.000 | +6.000 |
An Giang | Kg | 77.000 | |
Vinh Long | Kg | 76.000 | |
Cần Thơ | Kg | 75.000 | -3.000 |
Kiên Giang | Kg | 77.000 | |
Hậu Giang | Kg | 78.000 | +8.000 |
Cà Mau | Kg | 70.000 | |
Tiền Giang | Kg | 75.000 | -3.000 |
Bạc Liêu | Kg | 77.000 | +7.000 |
Trà Vinh | Kg | 72.000 | |
Bến Tre | Kg | 75.000 | +4.000 |
Sóc Trăng | Kg | 77.000 | +7.000 |