Về đầu trang

Lịch tàu NK nông sản & nguyên liệu SX TĂCN cập cảng và làm hàng tại cảng QN ( cập nhật ngày 13/06)

Posted by admin

No

Vessel’s Name Cargo Qty Berth Eta Etc/d      Remax
1 ASL Venus Corn (Ah) 69.957 QNP 01/06

CJ

2

Toba Corn (Ah) 72.600 CICT 05/06

Cargill

3 Anatasia K SBM (Ah) 18.395 QNP 07/06

Enerfo

4

Scarlet Robin SBM(Ah) 22.487 CICT 07/06

Cargill

5 Golden Jake Corn (Ah) 46.040 CICT 13/06

Enerfo

6

Vigor SW Corn + SBM (Ah) 27.250 15/06

Crossland

7 Great Animation Corn(Ah) + SBM(Ah) 38.009 QNP 17/06

CJ

8

Antonia S Corn (Ah) 36.985 QNP 20/06

Bunge

9 Prabhu Shakti SBM + SB 39.616 QNP 21/06

CJ

10

IVS Swinley Forest Corn (Ah) 35.024 CICT 27/06

Crossland

11 Star Danai Corn 74.800 QNP 12/07

CJ

12

Diane SBM + SB 42.000 CICT 31/06

Cargill

13 Kmax Ruler SBM 45.000 CICT 03/07

Enerfo

14

Dimitrios T Corn (Ah) 66.000 CICT 06/07

Cargill

15 Tramontana Corn (Ah)

07/07

 

16

Kyoto Star Corn (Ah) T07  
17 Alisios Corn T07

Enerfo

18

Bettys Dream Corn + SBM 48.000 QNP T07

CJ

19

Ioclos Vision SBM(Ah) T07

Crossland

20 Dragon Sky SBM(Ah) T07

Enerfo

21

Star Trader Corn + SBM 66.874 T07

CJ

22 Taho Australia Corn + SBM 66.000 T08

CJ

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / CJ / Enerfor
CICT CP / Maru / LDC/ Enerfor / Cargill
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest
Agent Suppliers
Đức Thọ CJ
Vosa Marubeni/ Petercreamers/ Bunge / Cargill / LDC
Minh Long Crossland

 

Trả lời