Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 01/08
1
Th8
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 31/07 | 30/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 146.5 | 144.6 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 152.1 | 150.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 183.1 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 190.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 175.0 | 173.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 31/07 | 30/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 203.4 | 200.8 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 210.6 | 208.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 240.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 31/07 | 30/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 332.0 | 321.5 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 333.9 | 323.6 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 401.0 | 321.5 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF | – | 316.3 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 323.7 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 31/07 | 30/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 376.2 | 368.1 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 374.8 | 367.0 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 380.5 | 375.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 01/08/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 01/08 | 31/07 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,525 | 5,525 | Giao tháng 7/8 hàng xá |
Nam Phi | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 7 hàng xá | ||
Mỹ | 5,200 | 5,150 | Giao tháng 7/8 hàng xá | ||
Sơn La | 5,700-5,800 | 5,700-5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,600 | Giá NK tháng 7/85 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 7 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,500 | 10,375 | Giá giao tháng 7/8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 | 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 31/07 | 30/07 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 222 | 219 | |
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 | 225 | 223 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 230 | 228 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 8 | 242 | 242 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 8 | 431 | 432 | |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 434 | 436 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 7 | 322 | 322 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 231 | 231 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 | 141 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 412 | 412 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 408 | 408 |