Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 03/07
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
02/07 | 29/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 136.6 | 141.5 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
141.3 | 146.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 159.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 159.0 | 163.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
02/07 | 29/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 176.4 | 184.2 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
182.5 | 189.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 242.0 | 253.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
02/07 | 29/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 313.6 | 317.2 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
315.7 | 319.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 367.0 | 370.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | 319.3 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | – |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
02/07 | 29/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 316.6 | 364.96 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
361.4 | 364.8 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 373.0 | 376.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 03/07/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 02/07 | 30/06 | Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,625 | Giao tháng 6/7 hàng xá |
4,975 | 4,975 |
Giao tháng 6/7 hàng xá |
|||
Nga |
– | – | Giao tháng 5/6 hàng xá | ||
Sơn La | 6,150-6,200 | 6,150-6,200 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô sấy tại kho | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 |
Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,025 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,600 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
||
Cám Mỳ |
NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,400 | 10,400 | Giá giao tháng 6/7 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,700 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,000 | 10,000 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 02/07 |
29/06 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 212 | 214 | |
giao tại cảng xuất tháng 10 | 216 |
216 |
||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 224 | 224 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 8 | 238 |
238 |
|
Khô Đậu Tương |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 429 | 429 | |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 433 |
433 |
||
Bã cải ngọt – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 323 |
323 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
232 | 232 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 |
141 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 412 | 413 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 398 |
399 |