Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 13/08
13
Th8
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 13/08/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 13/08 | 11/08 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 8 hàng xá |
Nam Phi | 5,550 | 5,550 | Giao tháng 8 hàng xá | ||
Mỹ | 5,300 | 5,300 | Giao tháng 8 hàng xá | ||
Sơn La | 5,600 | 5,600 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
2,700 – 2,750 | 2,700 – 2,750 | Ngô tươi | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 8 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 8 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 8 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,700 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 10,450 | 10,450 | Giá giao tháng 8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 | 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 8 |