Về đầu trang

Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 18/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 17/07 16/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 136.3 134.5 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 141.6 139.8 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 163.1 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 170.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 163.0 161.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 17/07 16/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 182.8 179.5 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 188.2 185.2 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 245.0 242.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 17/07 16/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 308.4 304.8 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 310.5 306.9 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 383.0 377.0 Kỳ hạn tháng 5/2018
Brazil – BMF 304.8 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 306.8 Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 17/07 16/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 362.8 362.8 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 361.7 362.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 377.0 377.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/07/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 18/07 17/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,500 5,500 Giao tháng 7/8 hàng xá
4,875 4,875 Giao tháng 7/8 hàng xá
Nam Phi 5,450 5,450 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ 4,825 4,825  
  Sơn La 6,150-6,200 6,150-6,200 Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 6/7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,025 6,025 Hàng xá trong cont  tháng 7
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,600 3,600 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,300 10,300 Giá giao tháng 7/8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 5,800 5,800 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,000 10,000 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU

17/07

16/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 210 208
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 218 216
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 228 228
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 8 242 242
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 8 433 429
giao tại cảng xuất tháng 9 434 431
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 7 321 321
Bã cải đắng – Hải Phòng 230 230
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 141 141
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 395 400
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 391 387

           

 

 

 

Trả lời