Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/06
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
22/06 | 21/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 140.5 | 140.5 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
143.9 | 144.2 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 165.4 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | 160.9 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 168.0 | 167.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
22/06 | 21/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 179.8 | 182.0 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
184.5 | 186.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 263.0 | 263.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
22/06 | 21/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 323.5 | 323.5 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
325.3 | 325.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 376.0 | 376.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | – | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | – |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
22/06 | 21/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 374.8 | 365.8 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
375.5 | 366.9 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 378.0 | 368.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/06/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 23/06 | 22/06 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,475 | 5,500 | Giao tháng 6/7 hàng xá |
5,200 |
5,200 – 5,300 |
Giao tháng 6/7 hàng xá |
|||
Nga | 5,250 | 5,250 |
Giao tháng 5/6 hàng xá |
||
Sơn La |
6,200-6,2520 | 6,200-6,2520 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6200 – 6,250 | 6200 – 6,250 |
Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,300 | 10,300 – 10.350 | Giá giao tháng 6/7 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,700 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,000 | 10,000 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
22/06 |
21/06 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 213 |
213 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
215 | 215 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 225 |
225 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 238 | 238 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 7 | 439 |
430 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
433 | 435 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 7 | 323 |
324 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
232 | 232 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 143 |
143 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 8 | 422 | 425 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 8 | 403 |
406 |