Về đầu trang

Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 30/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc

29/06 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 137.8 135.8

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

141.4 139.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 159.9 159.4

Kỳ hạn tháng 7/2018

Brazil – BMF

159.1 159.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 163.0 159.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc

29/06 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 182.6 176.1

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

184.5 177.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 253.0 253.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

29/06 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 315.1 316.4

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

317.0 318.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 370.0 376.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

Brazil – BMF

317.3 316.5 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 319.3 318.5

Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

29/06 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 366.3 356.4

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

364.4 366.6 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 376.0 375.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/06/2018

Nguyên Liệu

Nguồn Gốc Địa điểm giao 29/06 28/06

Ghi Chú

 Ngô

Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,625 5,475 Giao tháng 6/7 hàng xá
4,975 5,200

Giao tháng 6/7 hàng xá

Nga

Giao tháng 5/6 hàng xá

 

Sơn La

6,150-6,200 6,150-6,200 Khô sấy tại kho,giao ngay
Đắc Lắc

Ngô sấy tại kho

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 6/7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6200 – 6,250 6200 – 6,250

Hàng xá trong cont  tháng 6

Sắn Lát

Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,800 3,800

Xá trong cont giao tháng 5

Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2

3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500

Xá trong cont giao tháng 6

Khô Đậu Tương

Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,400 10,400 Giá giao tháng 6/7
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850

Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6

Ấn Độ

Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400

Xá trong cont giao tháng 6

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,700 4,700 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,000 10,000

50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 29/06

28/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 9 214 213
giao tại cảng xuất tháng 10 214

213

Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 9 224 224
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 8 238

236

Khô Đậu Tương

giao tại cảng xuất tháng 8 427 426

giao tại cảng xuất tháng 9

430

429

Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 7 323

323

Bã cải đắng – Hải Phòng

232 232
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 141

141

Đậu tương Mỹ – Hải Phòng

Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 413
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 399

           

 

 

 

Trả lời