Về đầu trang

Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày hôm nay 15/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc

14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 142.9 148.0

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

146.7 151.7 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 174.8

Kỳ hạn tháng 7/2018

Brazil – BMF

166.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 169.0 174.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc

14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 184.2 189.7

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

190.0 195.7 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 270.0 273.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 340.7 343.9

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

342.9 346.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 378.0 383.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

Brazil – BMF

344.0 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 346.0

Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 378.4 383.4

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

380.6 385.3 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 379.0 384.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/06/2018

Nguyên Liệu

Nguồn Gốc Địa điểm giao 15/06 14/06

Ghi Chú

 Ngô

Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,550 5,550 Giao tháng 6/7 hàng xá
5,350 5,300

Giao tháng 6/7 hàng xá

Nga

5,250

5,250

Giao tháng 5/6 hàng xá

 

Sơn La

6,200-6,2520 6,200-6,2520 Khô sấy tại kho,giao ngay
Đắc Lắc

Ngô sấy tại kho

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 6/7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,300 6,300

Hàng xá trong cont  tháng 6

Sắn Lát

Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,800 3,800

Xá trong cont giao tháng 5

Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2

3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500

Xá trong cont giao tháng 6

Khô Đậu Tương

Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,600 10,750 Giá giao tháng 6/7
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850

Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6

Ấn Độ

Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400

Xá trong cont giao tháng 6

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,700 4,700 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,200 10,200

50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU

14/06

13/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 7 216

220

giao tại cảng xuất tháng 8

217 221
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 7/8 229

231

DDGS  Mỹ – Hải Phòng

giao tại cảng xuất tháng 7 263 266
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 7 437

441

giao tại cảng xuất tháng 8

438 442
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 7 333

335

Bã cải đắng – Hải Phòng

240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 146

146

Đậu tương Mỹ – Hải Phòng

Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 8 432 445
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 8 420

433

           

 

 

 

Trả lời