Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 11/06
11
Th6
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 10/06 | 07/06 | 06/05 |
Mỹ – CBOT | 163.6 | 163.6 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 166.9 | 167.0 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 156.7 | 158.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 156.0 | 157.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 174.0 | 174.0 | Kỳ hạn tháng 6/2019 |
Argentina –FOB | 170.0 | 170.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 10/06 | 07/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 186.4 | 185.3 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 188.0 | 187.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 246.0 | – | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina –FOB | 250.0 | – | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 10/06 | 07/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 315.4 | 314.6 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 320.5 | 319.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 339.0 | 360.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 349.0 | 369.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | 315.4 | 314.6 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 320.5 | 319.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 10/06 | 07/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 345.5 | 344.3 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 349.0 | 347.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 327.0 | 330.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 331.0 | 339.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/06/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 11/06 | 10/06 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,200 | 5,200 – 5,250 | Giao tháng 6 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,800 | 5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,800 | 6,800 | Giá NK tháng 6 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,850 – 5,900 | 5,850 – 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,700 | 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 6 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,100 | 9,200 | Giá giao tháng
6 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,000 – 3,050 | 2,900 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,300 | 8,300 | Xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 10/06 | 07/06 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 206 | 207 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 207 | 208 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 213 | 213 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 218 | 218 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 5 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 238 | 238 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 372 | 372 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 374 | 374 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 376 | 376 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 380 | 380 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | 349 | 349 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 7 | 323 | 310 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 6 | 244 | 242 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 190 | 193 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 403 | 403 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 394 | 394 |