Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 16/04

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/04 12/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 142.7 141.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 146.2 145.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 149.2 149.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 141.8 142.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 158.0 158.0 Kỳ hạn tháng 5-6/2019
Argentina –FOB 153.0 153.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/04 12/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 168.8 170.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 170.2 172.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 221.0 221.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/04 12/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.2 328.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 335.3 333.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 322.0 322.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 328.0 328.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 330.2 328.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 335.3 333.9 Kỳ hạn tháng 07/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/04 12/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.9 339.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 347.0 343.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 318.0 313.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 322.0 317.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/04/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/04 13/04 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150 – 5,170 5,150 – 5,170 Giao tháng 4-5 hàng xá
Brazil 5,170 – 5,200 5,170 – 5,200 Giao tháng 4 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 7,000 7,000 Giá NK tháng 4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 5,950 Hàng xá trong cont  tháng 4
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 4
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,000 4,000 Xá trong cont giao tháng 4
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 4
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân  8,850 8,850 Giá giao tháng 4
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 4
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500

Trả lời