Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 17/09

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 17/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 17/09 15/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,175 5,175 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,175 5,175 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,200 5,200 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,200 5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,100 10,100 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

 

Trả lời