Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày hôm nay 04/09
4
Th9
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 03/09 | 31/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 143.7 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | – | 148.5 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 173.6 | 174.3 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 177.1 | 177.7 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 162.0 | 162.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 165.0 | 165.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 03/09 | 31/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 200.4 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | – | 207.7 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 240.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 240.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 03/09 | 31/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 309.9 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Mỹ – CBOT | – | 314.7 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 371.0 | 371.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 374.0 | 374.0 | Kỳ hạn tháng 10-11/2018 |
Brazil – BMF | 309.9 | 309.9 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 314.8 | 314.8 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 03/09 | 31/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 335.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Mỹ – CBOT | – | 338.7 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina – FOB | 329.0 | 329.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 333.0 | 333.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/09/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 04/09 | 31/08 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,250 | 5,250 | Giao tháng 9/10/11 hàng xá |
Nam Phi | 5,250 | 5,250 | Giao ngay hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,300 | 5,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
2,600 | 2,650 – 2,700 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | 2,500 – 2,600 | 2,500 – 2,600 | Ngô tươi | ||
5,350 | 5,350 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Hàng xá trong cont tháng 9 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,100 | 4,100 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,900 | 3,900 | Xá trong cont giao tháng 9 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 10,200 | 10,200 | Giá giao tháng 9 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,500 | 3,500 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 |