Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/01

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 02/01/2019 29/12/2018 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,100 5,100 Giao tháng 1/2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,750 – 4,950 4,750 – 4,950 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 9,400 Giá giao tháng 1
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

Trả lời