Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/05
2
Th5
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 30/04 | 01/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 145.0 | 142.7 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 148.1 | 145.8 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | – | 129.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | – | 131.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | – | 152.0 | Kỳ hạn tháng 5/2019 |
Argentina –FOB | – | 148.0 | Kỳ hạn tháng 6-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 30/04 | 01/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 160.2 | 157.5 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 162.8 | 160.8 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | – | 224.0 | Kỳ hạn tháng 4-5/2019 |
Argentina –FOB | – | 228.0 | Kỳ hạn tháng 6-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/04 | 01/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 312.9 | 313.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 317.2 | 317.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | – | 308.8 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | – | 320.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | – | 313.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | – | 317.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/04 | 01/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 331.1 | 330.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 334.3 | 334.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | – | 307.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | – | 311.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/05/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 02/05 | 27/04 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,150 | 5,150 | Giao tháng 4-5 hàng xá |
Brazil | 5,170 – 5,200 | 5,170 – 5,200 | Giao tháng 4 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 7,000 | 7,000 | Giá NK tháng 4 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 – 6,000 | 5,950 – 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 4 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,500 – 4,700 | 4,500 – 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 4 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | – | – | Xá trong cont giao tháng 4 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,000 | 8,950 | Giá giao tháng 4 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,850 | 5,850 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |