Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 01/07 28/06 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 163.5 167.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 166.3 169.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 157.6 160.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 165.2 168.3 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 176.0 178.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 177.0 181.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 01/07 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.0 193.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 192.6 197.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 246.0 246.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 203.0 203.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 01/07 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 329.3 334.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 333.8 339.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 354.0 360.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 363.0 367.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 329.3 334.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 333.8 339.1 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 01/07 28/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 340.8 349.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 346.9 356.0 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 323.0 330.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 335.0 342.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 02/07 01/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,700 – 5,750 5,700 – 5,750 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,750 4,750 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,150 – 9,200 9,100 Giá giao tháng

7

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 01/07 28/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 211 220
Giao tại cảng xuất tháng 10 218 223
Giao tại cảng xuất tháng 11 219 228
Giao tại cảng xuất tháng 12 221 231
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 243 243
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8 370 373
Giao tại cảng xuất tháng 9 373 376
Giao tại cảng xuất tháng 10 376 380
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 382 389
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 192 192
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 405 410
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 395 401

           

 

 

 

Trả lời