Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 01/08 31/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 154.6 157.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 158.4 161.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 156.2 159.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 163.2 167.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 160.0 162.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 166.0 169.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 01/08 31/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 174.8 179.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 176.6 181.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 237.0 238.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 196.0 196.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 01/08 31/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 313.3 319.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 317.9 323.9 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 334.0 340.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 344.0 350.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 313.3 319.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 317.9 323.9 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 01/08 31/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 325.4 331.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 330.4 336.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 308.0 313.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 312.0 317.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/08/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 02/08 01/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 5,200-5,250 5,200-5,250 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina/Mỹ

Cảng Cái Lân 8,800 – 8,900 8,900 Giá giao tháng

8/9

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,500 7,500 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,950 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 01/08 31/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 10 211 211
Giao tại cảng xuất tháng 11 215 215
Giao tại cảng xuất tháng 12 218 218
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 239 239
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 9 366 366
Giao tại cảng xuất tháng 10 369 369
Giao tại cảng xuất tháng 11 375 375
Giao tại cảng xuất tháng 12 379 379
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 9 311 311
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 215 215
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 410 412
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 400 402

           

 

 

 

Trả lời