Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 03/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 02/10 01/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 144.6 143.9 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 149.4 148.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 163.9 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 164.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 164.0 163.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 165.0 165.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 02/10 01/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 190.8 187.2 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 197.7 194.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 232.0 232.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina –FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/10 01/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 318.2 315.1 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 323.3 320.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 398.0 395.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 403.0 398.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 315.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 320.3 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/10 01/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 343.1 342.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 347.4 346.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 343.0 342.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 350.0 346.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 03/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 03/10 02/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,050 – 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,125 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400 5,200 – 5,250 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,700 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,700 2,700 Ngô tươi
5,200 5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 5,000 – 5,100 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,800 9,800 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 02/10 01/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 214 211
giao tại cảng xuất tháng 1/2019 217 214
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 10 235 231
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 398 394
giao tại cảng xuất tháng 12 397 397
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 10 338 339
Bã cải đắng – Hải Phòng 246 246
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 158 163
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 10 372 362
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 364 358

           

 

 

 

Trả lời