Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 03/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 02/11 01/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 146.1 144.3 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 150.6 149.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 166.7 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 163.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 160.0 156.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 162.0 159.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 02/11 01/11 17/10
Mỹ – CBOT 186.8 186.7 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 192.4 192.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina –FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/11 01/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 325.8 324.1 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 330.2 328.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 386.0 385.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 391.0 391.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 324.1 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 328.6 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/11 01/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.8 345.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 344.5 347.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 336.0 338.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 339.0 341.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 03/11/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 03/11 02/11 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,050 – 5,100 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400-5,420 5,400-5,420 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,200-5,250 5,200-5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,600-9,700 9,700 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 02/11 01/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 204 202
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 207 205
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 214 212
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 216 214
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 240 240
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 397 387
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 402 391
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 405 398
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 405 397
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 345 345
Bã cải đắng – Hải Phòng 249 248
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 160 160
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 12 388 378
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 380 370

           

 

 

 

Trả lời