Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 147.4 147.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 152.5 150.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 176.1 171.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 165.7 162.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 174.0 172.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 168.0 167.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.7 186.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 191.1 188.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 235.0 233.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina –FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 2/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 335.3 333.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 340.0 337.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 345.0 344.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 339.0 337.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 335.4 333.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 340.1 337.9 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 349.2 347.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 352.8 350.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 330.0 330.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 334.0 332.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 04/01 03/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil Giao tháng 1/2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,500 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,050 – 6,100 6,050 – 6,100 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 9,400 Giá giao tháng 1
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 03/01 02/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2 209 209
Giao tại cảng xuất tháng 3 209 211
Giao tại cảng xuất tháng 4 206 206
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 1 260 260
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3 379 371
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 379 370
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 333 339
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 1 239 237
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 156 157
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1 405 400
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 400 395

           

 

 

 

Trả lời