Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/04

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 03/04 02/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 142.7 142.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 146.4 145.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 156.3 157.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 143.8 144.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 159.0 Kỳ hạn tháng 5-6/2019
Argentina –FOB 155.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 03/04 02/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 173.1 170.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 174.3 172.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 220.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 225.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/04 02/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.2 330.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 335.2 335.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 327.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 333.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 330.2 329.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 335.2 335.7 Kỳ hạn tháng 07/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/04 02/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.9 342.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 347.0 346.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 316.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 320.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/04/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 04/04 03/04 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150 5,150 Giao tháng 4-5 hàng xá
Brazil 5,170 5,170 Giao tháng 4 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 7,000 Giá NK tháng 4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 4
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 4
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,000 4,000 Xá trong cont giao tháng 4
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 4
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,900 8,900 Giá giao tháng 4
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 4
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 03/04 02/04

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 191 191
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 192 192
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 365 365
Giao tại cảng xuất tháng 8 372 372
Giao tại cảng xuất tháng 9 374 374
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 4 301 301
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 4 234 234
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 400 400
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 394 394

           

 

 

 

Trả lời