Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/12

Posted by admin

 

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 03/12 30/11 06/11
Mỹ – CBOT 150.4 148.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 153.2 151.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 161.3 158.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 161.5 158.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 166.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 171.0 Kỳ hạn tháng 1-3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 03/12 30/11 17/10
Mỹ – CBOT 191.5 189.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 193.8 191.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina –FOB 225.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/12 30/11 27/11
Mỹ – CBOT 332.8 328.7 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 337.2 333.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 360.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 367.0 Kỳ hạn tháng 1-2/19
Brazil – BMF 332.8 328.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 337.2 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/12 30/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 346.6 342.3 Kỳ hạn tháng 1/2019
Mỹ – CBOT 349.6 345.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 333.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 336.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/12/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 04/12 03/12 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,950 5,950 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,550 9,550 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200-8,250 8,200-8,250 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 03/12 30/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 208 206
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 212 209
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 213 210
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 254 254
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3/2019 391 385
Giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7/2019 390 384
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 12 352 352
Bã cải đắng – Hải Phòng 249 249
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 163 163
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 403 396
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 398 391

           

 

 

 

Trả lời