Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 05/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 04/07 03/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 171.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 173.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 166.8 162.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 173.5 169.5 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 186.0 186.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 183.0 183.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 04/07 03/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 193.0 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 243.0 243.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 203.0 203.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/07 03/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 329.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 333.9 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 352.0 352.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 363.0 363.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 329.3 329.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 333.9 333.9 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/07 03/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 347.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 321.0 321.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 328.0 328.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 05/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 05/07 04/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,750 4,750 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,050 – 9,100 9,050 – 9,100 Giá giao tháng

7

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

Trả lời