Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 06/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 05/08 02/08 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 159.5 157.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 163.2 161.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 156.6 156.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 164.0 163.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 163.0 162.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 170.0 168.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 05/08 02/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 181.7 180.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 181.7 180.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 243.0 240.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 200.0 200.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 05/08 02/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 314.5 314.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 319.2 319.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 347.0 336.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 352.0 346.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 314.5 314.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 319.2 319.1 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 05/08 02/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 327.5 324.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 333.3 330.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 310.0 307.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 317.0 312.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 06/08/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 06/08 05/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,600-5,650 5,700 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 5,200 5,200-5,250 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina/Mỹ

Cảng Cái Lân 8,800 8,800 Giá giao tháng

8/9

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,500 7,500 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 05/08 02/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 9 204 204
Giao tại cảng xuất tháng 10 204 204
Giao tại cảng xuất tháng 11 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 12 212 212
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 9 235 235
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10 359 365
Giao tại cảng xuất tháng 11 365 372
Giao tại cảng xuất tháng 12 367 375
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 9 311 311
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 8 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 215 215
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 9/10 405 410
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 9/10 396 400

           

 

 

 

Trả lời