Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 07/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 06/03 05/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 146.6 147.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 150.0 151.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 171.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 155.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 162.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina – FOB 157.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 06/03 05/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 165.3 170.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 167.3 172.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 244.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 250.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/03 05/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 331.4 335.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 336.4 340.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 333.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 337.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 331.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 336.5 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/03 05/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.5 341.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 341.7 345.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 320.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 322.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 07/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 07/03 06/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,200 5,250 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,250 5,300 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,250 9,250 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,100 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 06/03 05/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 204 205
Giao tại cảng xuất tháng 6 199 202
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 248 248
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 370 372
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 373 374
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 321 321
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 235 235
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 175 175
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 402 402
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 394 394

           

 

 

 

Trả lời