Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 07/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 06/06 05/06 06/05
Mỹ – CBOT 165.5 163.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 169.0 167.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 159.6 158.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 161.3 157.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 175.0 173.0 Kỳ hạn tháng 6/2019
Argentina –FOB 171.0 169.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 06/06 05/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 187.4 180.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 188.9 182.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 246.0 246.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina –FOB 250.0 250.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/06 05/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 319.2 319.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 324.2 324.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 342.0 343.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 353.0 352.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 319.2 319.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 324.2 324.7 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/06 05/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 348.3 350.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 351.5 353.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 329.0 332.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 333.0 336.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 07/06/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 07/06 06/06 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,200 – 5,250 5,200 – 5,250 Giao tháng 6 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 5,700 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,800 6,800 Giá NK tháng 6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 6
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,850 – 4,900 4,850 – 4,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,200 9,200 Giá giao tháng

6

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 – 3,050 2,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,300 8,300 Xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 06/06 05/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 207 207
Giao tại cảng xuất tháng 10 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 11 213 221
Giao tại cảng xuất tháng 12 218 224
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 7 235 235
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 376 382
Giao tại cảng xuất tháng 8 379 386
Giao tại cảng xuất tháng 9 381 389
Giao tại cảng xuất tháng 10
Giao tại cảng xuất tháng 11/12
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 310 313
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 6 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 193 193
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 7 407 410
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 397 400

           

 

 

 

Trả lời