Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 07/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 06/11 05/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 146.9 147.2 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 151.6 151.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 167.6 167.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 166.8 163.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 162.0 161.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 163.0 162.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 06/11 05/11 17/10
Mỹ – CBOT 188.1 186.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 193.7 191.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 222.0 225.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina –FOB 218.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/11 05/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 324.9 325.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 329.4 330.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 383.0 384.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 384.0 386.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 324.9 325.5 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 329.4 330.1 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/11 05/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 343.3 342.4 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 344.9 344.1 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 338.0 335.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 341.0 339.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 07/11/2018

Nguyên Liệu

Nguồn Gốc Địa điểm giao 07/11 06/11 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,050 – 5,100

Giao tháng 11 hàng xá

Brazil

5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ

Nội Địa

Sơn La 5,400-5,420 5,400-5,420 Khô sấy tại kho,giao ngay

Ngô tươi

Đắc Lắc

Ngô tươi
5,300 5,200-5,250

Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,800 5,800 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000

Hàng xá trong cont  tháng 11

Sắn Lát

Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500

Xá trong cont giao tháng 11

Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2

4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000

Xá trong cont giao tháng 11

Khô Đậu Tương

 

Argentina

Cảng Cái Lân 9,600-9,700 9,600-9,700 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,150 8,150

Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11

Ấn Độ

Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,600 3,600

Xá trong cont giao tháng 11

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500

9,500

 

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU

06/11

05/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

Giao tại cảng xuất tháng 12 207 206
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 207

206

Giao tại cảng xuất tháng 2/2019

216 214
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 218

216

Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân

Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 240

240

Khô Đậu Tương – Argentina

Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 396 397
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 399

400

Giao tại cảng xuất tháng 3/2019

399 400
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 350

350

Bã cải đắng – Hải Phòng

248 248
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 165

165

Đậu tương Mỹ – Hải Phòng

Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 12 383 383
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 375

375

           

 

 

 

Trả lời