Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/04

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 09/04 08/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 141.7 141.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 145.0 145.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 155.0 154.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 143.6 144.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 157.0 158.0 Kỳ hạn tháng 5-6/2019
Argentina –FOB 152.0 153.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 09/04 08/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 168.8 170.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 170.5 172.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 221.0 221.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/04 08/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.2 330.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 335.0 335.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 324.0 326.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 331.0 333.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 330.2 330.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 335.0 335.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/04 08/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 340.8 340.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 344.9 345.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 315.0 315.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 318.0 318.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/04/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 10/04 09/04 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Giao tháng 4-5 hàng xá
Brazil 5,170 – 5,200 5,170 – 5,200 Giao tháng 4 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 7,000 7,000 Giá NK tháng 4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 5,950 Hàng xá trong cont  tháng 4
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 4
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,000 4,000 Xá trong cont giao tháng 4
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 4
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân  8,850 8,850 Giá giao tháng 4
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 4
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 09/04 08/04

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 191 191
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 192 192
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 362 364
Giao tại cảng xuất tháng 8 369 371
Giao tại cảng xuất tháng 9 370 372
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 15/4 – 15/5 297 299
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 15/4 – 15/5 241 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 15/4 – 15/5 177 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 5 397 398
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 391 392

           

 

 

 

Trả lời