Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 09/05 08/05 06/05
Mỹ – CBOT 139.0 143.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 142.5 146.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 129.5 131.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 132.0 132.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 164.0 158.0 Kỳ hạn tháng 5/2019
Argentina –FOB 158.0 151.0 Kỳ hạn tháng 6-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 09/05 08/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 157.8 161.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 161.1 164.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 219.0 220.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina –FOB 222.0 225.0 Kỳ hạn tháng 6-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/05 08/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 298.6 303.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 303.1 308.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 306.0 309.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 310.0 313.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 298.6 303.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 303.1 308.4 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/05 08/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 318.7 322.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 323.0 327.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 296.0 300.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 308.0 307.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 09/05/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 09/05 08/05 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,050 5,050 Giao tháng 5 hàng xá
Brazil 5,180 5,180 Giao tháng 4 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 5 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 5
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,850 8,850 Giá giao tháng 5
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 09/05 08/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 180 183
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 181 184
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 6 223 223
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 340 344
Giao tại cảng xuất tháng 8 343 347
Giao tại cảng xuất tháng 9 344 348
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 290 290
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 234 234
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 189 189
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 6 370 375
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 357 370

           

 

 

 

Trả lời