Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 09/07 08/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 170.2 173.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 172.1 174.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 165.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 173.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 09/07 08/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 184.7 187.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 189.4 192.0 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/07 08/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 327.6 325.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 332.2 329.8 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 325.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 329.9 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/07 08/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 324.8 338.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 348.3 344.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 10/07 09/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,650 – 5,700 5,700 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,850 4,850 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,000 – 9,050 9,050 – 9,100 Giá giao tháng

7

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 05/07 04/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 219 219
Giao tại cảng xuất tháng 10 223 223
Giao tại cảng xuất tháng 11 225 225
Giao tại cảng xuất tháng 12 228 228
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 243 243
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8 368 368
Giao tại cảng xuất tháng 9 372 372
Giao tại cảng xuất tháng 10 378 378
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 382 382
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 320 320
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 202 202
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 402 400
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 392 390

           

 

 

 

Trả lời