Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 09/11 08/11 06/11
Mỹ – CBOT 145.5 147.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 150.1 151.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 172.1 168.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 169.8 167.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 163.0 164.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 163.0 165.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 09/11 08/11 17/10
Mỹ – CBOT 184.5 186.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 188.2 190.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina –FOB 217.0 217.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/11 08/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 325.8 323.0 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 330.7 327.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 372.0 375.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 377.0 379.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 325.8 323.0 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 330.7 327.8 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/11 08/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.9 337.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 338.9 339.6 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 331.0 332.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 334.0 335.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/11/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 10/11 09/11 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,050 – 5,100 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400-5,420 5,400-5,420 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,800 5,800 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,600 9,600-9,700 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,150 8,150 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,450 3,600 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 09/11 08/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 218 217
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 220 219
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 240 240
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 390 394
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 396 399
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 396 399
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 350 350
Bã cải đắng – Hải Phòng 248 248
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 161 161
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 12 380 382
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 372 374

           

 

 

 

Trả lời