Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 13/08
13
Th8
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 12/08 | 09/08 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 151.6 | 161.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 154.6 | 164.4 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Brazil – BMF | 154.3 | 162.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 160.1 | 168.4 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 157.0 | 165.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
Argentina –FOB | 163.0 | 170.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 12/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 173.3 | 183.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 175.0 | 184.2 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 240.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina –FOB | 194.0 | 197.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 12/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 318.4 | 323.0 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 323.1 | 327.6 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 350.0 | 354.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina – FOB | 355.0 | 358.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 318.5 | 323.0 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 323.1 | 327.7 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 12/08 | 09/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 323.5 | 329.1 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 329.3 | 334.8 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 308.0 | 313.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
Argentina – FOB | 314.0 | 319.0 | Kỳ hạn tháng 10-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 13/08/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 13/08 | 12/08 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,850 | 5,800 – 5,850 | Giao tháng 8 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | – | – | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,000 – 6,050 | 5,850 – 5,900 | Giá NK tháng 8 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,750 – 5,800 | 5,700 | Hàng xá trong cont tháng 8 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | – | – | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 8 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 5,200-5,300 | 5,200 | Xá trong cont giao tháng 8 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô Đậu Tương |
Argentina/Mỹ |
Cảng Cái Lân | 8,800 | 8,750 | Giá giao tháng
8/9 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,500 | 7,500 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,100 | 5,100 | Xá trong cont giao tháng 8 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,800 | 8,500 | Xá trong cont giao tháng 8 |