Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 13/02 12/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 149.0 148.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 152.2 152.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 185.1 185.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 174.4 174.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 174.0 174.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 171.0 171.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 13/02 12/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 191.9 191.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 193.3 191.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 247.0 247.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 249.0 249.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/02 12/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.7 337.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 341.9 342.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 349.0 349.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 345.0 345.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 336.8 337.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 342.0 342.4 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/02 12/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.9 340.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 346.4 345.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 329.0 327.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 327.0 325.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 14/02/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 14/02 13/02 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,250 5,250 Giao tháng 2/3 hàng xá
Brazil 5,250 – 5,300 5,250 – 5,300 Giao tháng 2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 2 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 2
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 2
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 2
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 2
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 9,400 Giá giao tháng 2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,150 3,250 Xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 2
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 13/02 12/02

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 211 209
Giao tại cảng xuất tháng 6 206 206
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 3 242 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 371 368
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 375 372
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 327 327
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 239 236
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 172
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 400 398
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 392 390

           

 

 

 

Trả lời