Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 13/05 10/05 06/05
Mỹ – CBOT 140.3 138.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 143.9 142.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 131.5 130.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 132.1 131.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 159.0 148.0 Kỳ hạn tháng 5/2019
Argentina –FOB 157.0 145.0 Kỳ hạn tháng 6-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 13/05 10/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 160.6 156.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 163.6 159.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 218.0 219.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina –FOB 221.0 222.0 Kỳ hạn tháng 6-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/05 10/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 294.8 297.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 299.5 301.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 309.0 306.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 313.0 310.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 294.9 297.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 299.5 301.9 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/05 10/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 316.8 316.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 320.5 321.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 295.0 294.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 300.0 299.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 14/05/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 14/05 13/05 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,050 5,050 Giao tháng 5 hàng xá
Brazil 5,180 5,180 Giao tháng 5 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 5 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 5
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,850 8,850 Giá giao tháng 5
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 13/05 10/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 180 180
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 181 181
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 6 223 223
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 337 339
Giao tại cảng xuất tháng 8 340 342
Giao tại cảng xuất tháng 9 341 343
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 289 290
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 240 234
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 189 189
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 6 365 368
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 352 355

           

 

 

 

Trả lời