Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 15/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 14/01 11/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 149.0 148.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 152.4 152.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 178.2 176.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 168.1 166.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 173.0 173.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 169.0 169.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 14/01 11/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.9 190.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 190.0 192.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 234.0 236.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 237.0 239.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 14/01 11/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 331.9 334.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 337.0 339.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 345.0 347.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 338.0 340.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 332.0 334.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 337.0 339.4 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 14/01 11/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 346.9 346.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 351.4 351.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 335.0 335.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 333.0 333.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 15/01 14/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,250 5,250 Giao tháng 1 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 – 9,450 9,400 – 9,450 Giá giao tháng 1/2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 14/01 11/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2 212 212
Giao tại cảng xuất tháng 3 211 212
Giao tại cảng xuất tháng 4 209 206
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 1 263 263
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3 381 386
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 381
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 333 333
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 1 238 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 158 158
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1 406 406
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 401 401

           

 

 

 

Trả lời