Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 15/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 14/03 13/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 145.7 144.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 149.4 148.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 158.8 158.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 149.7 148.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 164.0 162.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina – FOB 157.0 156.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 14/03 13/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 166.3 164.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 168.9 167.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 239.0 239.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 246.0 246.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 14/03 13/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.1 331.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 335.2 336.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 331.0 330.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 335.0 335.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 330.1 331.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 335.2 336.1 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 14/03 13/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.3 335.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 341.5 340.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 315.0 314.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 318.0 316.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 15/03 14/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,120 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,200 9,200 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200 8,200 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 3,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 14/03 13/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 202 201
Giao tại cảng xuất tháng 6 198 197
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 5 357 357
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 361 361
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 312 312
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 238 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 174 174
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 397 397
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 389 389

           

 

 

 

Trả lời