Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 15/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 14/06 13/06 06/05
Mỹ – CBOT 178.3 172.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 180.4 176.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 165.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 168.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 190.0 186.0 Kỳ hạn tháng 6/2019
Argentina –FOB 185.0 180.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 197.8 196.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 199.2 198.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 244.0 243.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina –FOB 247.0 247.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 329.4 326.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 334.4 331.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 351.0 347.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 363.0 360.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 326.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 331.3 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 14/06 13/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 356.7 354.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 359.9 357.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 338.0 336.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 341.0 339.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/06/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 15/06 14/06 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,350 5,300 Giao tháng 6 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,800 6,800 Giá NK tháng 6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 6
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,250 9,250 Giá giao tháng

6

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 – 3,050 2,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,300 8,300 Xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 14/06 13/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 220 215
Giao tại cảng xuất tháng 10 222 217
Giao tại cảng xuất tháng 11 225 221
Giao tại cảng xuất tháng 12 230 226
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 7 240 240
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 385 381
Giao tại cảng xuất tháng 8 386 382
Giao tại cảng xuất tháng 9 388 385
Giao tại cảng xuất tháng 10 392 390
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 400 398
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 6 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 190 190
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 7 415 410
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 405 400

           

 

 

 

Trả lời