Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/05 14/05 06/05
Mỹ – CBOT 145.4 145.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 148.9 148.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 136.0 143.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 137.1 134.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 163.0 164.0 Kỳ hạn tháng 5/2019
Argentina –FOB 161.0 162.0 Kỳ hạn tháng 6-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/05 14/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 164.8 164.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 167.6 167.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 218.0 218.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina –FOB 221.0 221.0 Kỳ hạn tháng 6-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/05 14/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 307.0 305.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 311.6 310.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 324.0 322.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 327.0 324.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 306.9 305.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 311.6 310.1 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/05 14/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.5 328.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 334.1 332.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 308.0 307.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 314.0 312.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/05/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/05 15/05 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,000 5,000 Giao tháng 5 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 5 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 5
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,850 8,850 Giá giao tháng 5
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 15/05 14/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 187 184
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 188 185
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 6 215 215
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 350 346
Giao tại cảng xuất tháng 8 353 349
Giao tại cảng xuất tháng 9 357 353
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 289 289
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 189 189
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 6 368 362
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 356 350

           

 

 

 

Trả lời