Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 142.0 141.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 146.1 145.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 151.5 151.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 156.7 157.0 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 147.0 149.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 154.0 154.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 172.3 174.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 174.3 175.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 240.0 240.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 197.0 197.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 315.3 318.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 319.9 322.6 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 346.0 351.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 353.0 355.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 315.3 318.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 319.9 322.6 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 321.7 324.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 327.3 330.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 302.0 308.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 308.0 315.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/08/2019

Nguyên Liệu Giá chào bán Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân – Ngô Ar – giao từ 1-20/8 5.800 5.780 – 5.800 Chủ yếu giao dịch bán lẻ
Cái Lân – Ngô Ar – giao sau 20/8 5.350 – 5.400 5.300 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 9 5.250 5.100 Nhà máy hỏi giá nhiều hơn
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 10 5,150 5.000 – 5.050 Nhà máy hỏi giá nhiều hơn
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 11/12 5,050 – 5.100 4.900 – 4.950 Giao dịch ít
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy 5.600 – 5.700 5.600 – 5.700 Giao dịch bán lẻ nội vùng
LÚA MỲ
Cái Lân – lúa EU – giao tháng 9/10 6.050 5.900-5.950 Giao dịch ít
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 6.450 6.350-6.400 Giao dịch ít
DDGS
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 8 5.700 5.600 Giao dịch ít
SẮN LÁT
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) Hết hàng
CÁM GẠO, CÁM MỲ
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 8 5.000 – 5,100 4.950 – 5.000 Giao dịch lẻ tẻ
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 8 5.100 5.000 – 5.050 Giao dịch ít
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 8/9 8.750 8.650 Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11 8.750 Chưa có giao dịch
KHÔ DẦU HẠT CẢI
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 8 7.600 7.500 Giao dịch chậm
KHÔ DẦU CỌ
 Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 8 3.300 3.300 Cung ít, giao dịch chậm
KHÔ DẦU DỪA
 Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 8 5.100 5.100 Giao dịch ít
BỘT XƯƠNG THỊT
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 8 8.800 8.500 Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều

GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 16/8/2019

Đvt: USD/tấn

NGUYÊN LIỆU Giá chào Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 197-199 194-195 Giao dịch khá sôi động
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 200-202 197-198 Giao dịch ít
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 203-205 Hầu như chưa có giao dịch
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 360-363 357-358 Một số nhà máy mua
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 367-370 364-365 Giao dịch ít
Vũng Tàu – khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 363-366 360-361 Giao dịch ít
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 370-373 Hầu như chưa có giao dịch
DDGS
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9 224 222 Giao dịch ít
BÃ CẢI NGỌT
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9 309 307 Giao dịch ít
BÃ CẢI ĐẮNG
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 239 237 Giao dịch ít
CÁM GẠO TRÍCH LY
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 204 202 Các bên ký mua nhiều hơn
ĐẬU TƯƠNG
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 395 393 Giao dịch ít
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 387 385 Giao dịch ít

 

Trả lời