Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 17/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 16/07 15/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 171.3 176.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 173.7 178.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 166.0 166.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 173.9 174.8 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 179.0 185.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 181.0 186.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 16/07 15/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 186.4 186.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 190.8 191.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 240.0 240.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 200.0 201.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 16/07 15/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 328.3 333.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 332.9 338.0 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 346.0 351.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 362.0 366.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 328.4 333.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 332.9 338.0 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 16/07 15/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.7 345.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 347.1 350.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 320.0 323.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 328.0 331.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 17/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 17/07 16/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,850 4,850 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,050 – 9,100 9,050 – 9,100 Giá giao tháng

7

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 16/07 15/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 220 223
Giao tại cảng xuất tháng 10 221 225
Giao tại cảng xuất tháng 11 226 228
Giao tại cảng xuất tháng 12 230 231
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 243 243
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8 368 370
Giao tại cảng xuất tháng 9 372 374
Giao tại cảng xuất tháng 10 374 376
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 382 385
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 320 320
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 243 243
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 202 202
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 406 406
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 396 396

           

 

 

 

Trả lời