Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 18/05
18
Th5
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 17/05 | 16/05 | 06/05 |
Mỹ – CBOT | 150.9 | 149.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 153.7 | 152.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 140.3 | 136.0 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 144.5 | 137.1 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 160.0 | 158.0 | Kỳ hạn tháng 6/2019 |
Argentina –FOB | 156.0 | 155.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 17/05 | 16/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 170.9 | 171.6 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 173.1 | 173.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 218.0 | 218.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina –FOB | 220.0 | 221.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 17/05 | 16/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 301.9 | 308.0 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 306.7 | 313.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 321.0 | 327.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 327.0 | 331.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | 301.9 | 306.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 306.7 | 311.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 17/05 | 16/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 324.5 | 332.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 328.4 | 336.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 304.0 | 311.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 307.0 | 315.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/05/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 18/05 | 17./05 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 4,950 | 4,950 | Giao tháng 5 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,200 | 6,200 | Giá NK tháng 5 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,800 – 5,850 | 5,850 – 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 5 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,500 – 4,700 | 4,500 – 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | – | – | Xá trong cont giao tháng 5 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 8,900 – 8,950 | 8,850 | Giá giao tháng 5 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,850 | 5,850 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 17/05 | 16/05 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 191 | 190 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 192 | 191 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 5 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 215 | 215 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 352 | 352 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 355 | 355 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 359 | 359 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 289 | 289 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 240 | 240 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 189 | 189 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 371 | 371 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 357 | 357 |