Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 19/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 18/01 17/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 150.2 149.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 153.5 152.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 173.1 173.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 165.5 164.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 174.0 173.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 169.0 168.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 18/01 17/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 190.2 190.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 192.2 192.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 235.0 235.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 239.0 239.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/01 17/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.8 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 341.7 338.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 348.0 345.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 341.0 338.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 336.9 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 341.7 338.4 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/01 17/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 347.4 344.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 351.3 348.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 336.0 331.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 335.0 330.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 19/01 18/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,250 5,250 Giao tháng 1 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,350 9,350 Giá giao tháng 1/2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 18/01 17/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3 212 211
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 209 207
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 1 263 263
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 380 377
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 383 380
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 330 330
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 1 236 236
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 163 163
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1 405 403
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 400 398

           

 

 

 

Trả lời