Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 19/04

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 18/04 17/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 144.6 144.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 147.6 147.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 136.2 137.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 136.9 138.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 156.0 Kỳ hạn tháng 5/2019
Argentina –FOB 150.0 Kỳ hạn tháng 6-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 18/04 17/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 164.7 165.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 167.0 167.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 220.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina –FOB 225.0 Kỳ hạn tháng 6-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/04 17/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 328.6 327.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 332.4 331.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 322.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 329.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 328.6 327.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 332.4 332.0 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/04 17/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 338.3 341.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 341.2 345.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 316.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 320.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/04/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 19/04 18/04 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150 5,150 Giao tháng 4-5 hàng xá
Brazil 5,170 – 5,200 5,170 – 5,200 Giao tháng 4 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 7,000 7,000 Giá NK tháng 4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 5,950 Hàng xá trong cont  tháng 4
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 4
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 4
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 4
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân  8,850 8,850 Giá giao tháng 4
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 4
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 18/04 17/04

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 188 188
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 189 189
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 360 360
Giao tại cảng xuất tháng 8 367 367
Giao tại cảng xuất tháng 9 368 368
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 15/4 – 15/5 295 295
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 15/4 – 15/5 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 15/4 – 15/5 177 177
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 5 399 399
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 393 393

           

 

 

 

Trả lời