Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 20/06
20
Th6
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 19/06 | 18/06 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 175.7 | 179.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 178.4 | 182.3 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Brazil – BMF | 162.4 | 167.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 168.6 | 173.0 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 181.0 | 183.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
Argentina –FOB | 184.0 | 187.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 19/06 | 18/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 193.5 | 196.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 196.9 | 200.8 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 247.0 | 247.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina –FOB | 203.0 | 203.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 19/06 | 18/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 336.6 | 340.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 341.2 | 345.5 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 359.0 | 363.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina – FOB | 372.0 | 374.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 336.6 | 340.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 341.3 | 345.5 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 19/06 | 18/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 352.6 | 358.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 358.3 | 364.8 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 334.0 | 339.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
Argentina – FOB | 344.0 | 349.0 | Kỳ hạn tháng 10-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/06/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 20/06 | 19/06 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,400 – 5,450 | 5,400 – 5,450 | Giao tháng 6 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,800 | 5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,450 | 6,450 | Giá NK tháng 6 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,700 | 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 6 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,100 – 9,200 | 9,100 – 9,200 | Giá giao tháng
6 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,500 | 8,500 | Xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 18/06 | 17/06 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 215 | 218 | |
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 219 | 222 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 222 | 224 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 224 | 227 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 6 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 244 | 244 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 379 | 386 | |
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 385 | 392 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 392 | 398 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | 400 | 403 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 7 | 323 | 323 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 7 | 242 | 242 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 190 | 190 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 420 | 420 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 410 | 410 |